Vàng kiêng
Chi (genus) | Neonauclea |
---|---|
Loài (species) | N. purpurea |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Gentianales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Vàng kiêng
Chi (genus) | Neonauclea |
---|---|
Loài (species) | N. purpurea |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Gentianales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Thực đơn
Vàng kiêngLiên quan
Vàng Vàng(III) chloride Vàng màu Vàng quỳ Vàng Pao Vàng (màu) Vàng da Vàng anh Á Âu Vàng trắng Vàng anh gáy đenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vàng kiêng http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-1339...